Có 2 kết quả:

撒都該人 sā dū gāi rén ㄙㄚ ㄉㄨ ㄍㄞ ㄖㄣˊ撒都该人 sā dū gāi rén ㄙㄚ ㄉㄨ ㄍㄞ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Sadducees

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Sadducees

Bình luận 0